--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáo mật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáo mật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo mật
+
Secret report
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo mật"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cáo mật"
:
cáo mật
cỏ mật
có mặt
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
cáo mật
:
Secret report
+
nhăn
:
crumpled; wrinkled; creasy; furrowedtrán nhăn và tuổi giàA forehead furrowed by old age
+
mò mẫm
:
Grope about for a long time, look for a long timeKhông biết đường, phải mò mẫm mãiTo have to look for one's way for a long time, not knowing one's ways about
+
khánh chúc
:
congratulate, to wish well
+
bugbear
:
ngoáo ộp, ông ba bị